000 | 00879nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000062555 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173510.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060071925 | ||
039 | 9 |
_a201801101130 _bhaianh _c201502080408 _dVLOAD _y201012070408 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a448 _bNAM 2004 _214 |
||
090 |
_a448 _bNAM 2004 |
||
245 | 1 | 0 | _a500 mẫu thư |
260 |
_aTp.HCM : _bTổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, _c2004 |
||
300 | _a432 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Pháp _xCách dùng |
|
700 | 1 |
_aLương, Quỳnh Mai, _ebiên dịch |
|
700 | 1 |
_aTrần, Thị Yến, _ebiên dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳng Phương | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315019 _d315019 |