000 | 01099nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000062557 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173510.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060071927 | ||
039 | 9 |
_a201809131218 _bhaultt _c201502080408 _dVLOAD _y201012070408 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a658.3 _bVU-T 2005 _214 |
||
090 |
_a658.3 _bVU-T 2005 |
||
100 | 1 | _aVũ, Bá Thể | |
245 | 1 | 0 |
_aPhát huy nguồn lực con người để công nghiệp hoá, hiện đại hoá : _bkinh nghiệm Quốc tế và thực tiễn Việt nam / _cVũ Bá Thể |
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2005 |
||
300 | _a226 tr. | ||
650 | 0 | _aCông nghiệp hóa | |
650 | 0 | _aHiện đại hóa | |
650 | 0 | _aNguồn nhân lực | |
650 | 0 | _aQuản lý nhân sự | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aPersonnel management. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315020 _d315020 |