000 | 00845nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000062570 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173510.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060071940 | ||
039 | 9 |
_a201703220844 _bbactt _c201502080408 _dVLOAD _y201012070408 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a378 _bKYY 2005 _223 |
090 |
_a378 _bKYY 2005 |
||
245 | 0 | 0 | _aKỷ yếu hội thảo khoa học nâng cao chất lượng đào tạo sau đại học |
260 |
_aH. : _bĐHSPHN, _c2005 |
||
300 | _a195 tr. | ||
653 | _aChất lượng đào tạo | ||
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aGiáo dục đại học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315029 _d315029 |