000 | 01028nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000062663 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173510.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060072038 | ||
039 | 9 |
_a201604141044 _bbactt _c201502080409 _dVLOAD _y201012070409 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a340 _bNG-H 2005 _223 |
090 |
_a340 _bNG-H 2005 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thị Hồi | |
245 | 1 | 0 |
_aTư tưởng phân chia quyền lực nhà nước với việc tổ chức bộ máy nhà nước ở một số nước / _cNguyễn Thị Hồi |
260 |
_aH. : _bNxb Tư pháp, _c2005 |
||
300 | _a299 tr. | ||
653 | _aBộ máy nhà nước | ||
653 | _aNhà nước | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aQuyền lực nhà nước | ||
653 | _aTư tưởng phân chia quyền lực | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315047 _d315047 |