000 | 00876nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000062667 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173510.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060072042 | ||
039 | 9 |
_a201502080409 _bVLOAD _y201012070409 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a781.629592 _bLU-V 2005 _214 |
||
090 |
_a781.62 _bLU-V 2005 |
||
100 | 1 | _aLư, Nhất Vũ | |
245 | 1 | 0 |
_aHát ru Việt Nam / _cLư Nhất Vũ, Lê Giang |
260 |
_aTp. HCM : _bNxb. Trẻ, _c2005 |
||
300 | _a569tr. | ||
653 | _aHát ru | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aÂm nhạc cổ truyền | ||
700 | 0 |
_aLê Giang, _d1930- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 0 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315049 _d315049 |