000 | 00990nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000062685 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173511.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060072060 | ||
039 | 9 |
_a201711220923 _bbactt _c201703220846 _dbactt _c201504270119 _dVLOAD _c201502080409 _dVLOAD _y201012070409 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a345.597077 _bTR-V 2004 _223 |
090 |
_a345.597 _bTR-V 2004 |
||
100 | 1 |
_aTrịnh, Tiến Việt, _d1979?- |
|
245 | 1 | 0 |
_aNhững trường hợp miễn trách nhiệm hình sự trong bộ Luật Hình sự Việt Nam năm 1999 : _bsách tham khảo / _cTrịnh Tiến Việt |
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2004 |
||
300 | _a189 tr. | ||
653 | _aLuật hình sự | ||
653 | _aTrách nhiệm hình sự | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315055 _d315055 |