000 | 00888nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000062686 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173511.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060072061 | ||
039 | 9 |
_a201711220923 _bbactt _c201703220849 _dbactt _c201502080410 _dVLOAD _y201012070409 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.02 _bĐI-P 2005 _223 |
090 |
_a346.02 _bĐI-P 2005 |
||
100 | 1 | _aĐinh, Thị Mai Phương | |
245 | 1 | 0 |
_aThống nhất luật hợp đồng ở Việt Nam / _cĐinh Thị Mai Phương |
260 |
_aH. : _bNxb Tư pháp, _c2005 |
||
300 | _a187 tr. | ||
653 | _aLuật dân sự | ||
653 | _aLuật hợp đồng | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng len | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315056 _d315056 |