000 | 00998nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000062711 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173511.0 | ||
008 | 101207s2000 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060072090 | ||
039 | 9 |
_a201703220850 _bbactt _c201502080410 _dVLOAD _y201012070410 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a351.597 _bGIA(2) 2000 _223 |
090 |
_a351.597 _bGIA(2) 2000 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình quản lý hành chính nhà nước : _bdùng cho lớp bồi dưỡng kiến thức quản lý hành chính nhà nước - Ngạch chuuyên viên. _nTập 2, _pQuản lý hành chính nhà nước |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2000 |
||
300 | _a393 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aHành chính nhà nước | ||
653 | _aQuản lí hành chính | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315066 _d315066 |