000 | 00953nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000062715 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173511.0 | ||
008 | 101207s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060072094 | ||
039 | 9 |
_a201703220852 _bbactt _c201502080410 _dVLOAD _y201012070410 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a351.597 _bGIA(2) 1998 _223 |
090 |
_a351.597 _bGIA(2) 1998 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình Quản lý hành chính nhà nước : _bDùng cho lớp bồi dưỡng kiến thức quản lý nhà nước trung - cao cấp. _nTập 2, _pQuản lý hành chính nhà nước |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c1998 |
||
300 | _a348 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aHành chính nhà nước | ||
653 | _aQuản lý hành chính | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315068 _d315068 |