000 | 00975nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000062740 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173511.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060072122 | ||
039 | 9 |
_a201502080410 _bVLOAD _y201012070410 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a338.9597 _bKIN 2005 _214 |
||
090 |
_a338.9597 _bKIN 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKinh tế - xã hội Việt Nam trước thềm hội nhập = _bVietnam's socio-economy on the threshold of integration / _cBs. : Đinh Quý Xuân |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2005 |
||
300 | _a478 tr. | ||
653 | _aHội nhập | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aPhát triển kinh tế | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 1 |
_aĐinh, Quý Xuân, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
913 | 1 | _aĐinh Lan Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315078 _d315078 |