000 00826nam a2200325 p 4500
001 vtls000062774
003 VRT
005 20240802173511.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU060072158
039 9 _a201502080410
_bVLOAD
_c201305301037
_dyenh
_y201012070410
_zVLOAD
041 _aGer
044 _aDE
082 _a435
_bGRI 1992
_214
090 _a435
_bGRI 1992
100 1 _aGrimm, Hans - Jürgen
245 1 0 _aLexikon zum Artikelgebrauch /
_cHans - Jürgen Grimm
260 _aBerlin :
_bLangenscheidt KG,
_c1992
300 _a236 s.
653 _aNgữ pháp
653 _aQuán từ
653 _aTiếng Đức
900 _aTrue
911 _aBùi Thị Hồng Len
912 _aTống Quỳnh Phương
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c315090
_d315090