000 | 01056nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000062910 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173511.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060072294 | ||
039 | 9 |
_a201502080412 _bVLOAD _y201012070412 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4346 _bHA-Đ 2005 _214 |
||
090 |
_a335.4346 _bHA-Đ 2005 |
||
100 | 1 |
_aHà, Minh Đức, _d1935- |
|
245 | 1 | 0 |
_aNguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh tư tưởng và sự nghiệp văn học / _cHà Minh Đức, Phong Lê, Nguyễn Đăng Mạnh |
260 |
_aH. : _bLLCT, _c2005 |
||
300 | _a427 tr. | ||
653 | _aHồ Chí Minh | ||
653 | _aSự nghiệp | ||
653 | _aTư tưởng Hồ Chí Minh | ||
700 | 0 |
_aPhong Lê, _d1938- |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Đăng Mạnh | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
914 | 1 | _aThư mục Hồ Chí Minh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315105 _d315105 |