000 00815nam a2200325 p 4500
001 vtls000063074
003 VRT
005 20240802173512.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU060072459
039 9 _a201502080414
_bVLOAD
_c201305311557
_dyenh
_y201012070414
_zVLOAD
041 _aGer
044 _aDE
082 _a435
_bBUS 1989
_214
090 _a435
_bBUS 1989
100 1 _aBuscha, Joachim
245 1 0 _aLexikon deutscher Konjunktionen /
_cJoachim Buscha
260 _aLeipzig :
_bEnzyklopadie,
_c1989
300 _a159 s.
653 _aNgữ pháp
653 _aTiếng Đức
653 _aLiên từ
900 _aTrue
911 _aBùi Thị Hồng Len
912 _aTống Quỳnh Phương
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c315153
_d315153