000 | 01071nam a2200361 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000063303 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173513.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060072696 | ||
039 | 9 |
_a201502080416 _bVLOAD _y201012070417 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922332 _bNG-H(TUY) 1983 _214 |
||
090 |
_a895.922332 _bNG-H(TUY) 1983 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTuyển tập Nguyễn Công Hoan / _cTuyển dịch và giới thiệu: Phan Cự Đệ |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1983 |
||
600 | 1 |
_aNguyễn, Công Hoan, _d1903-1977 |
|
653 | _aTruyện | ||
653 | _aTuyển tập | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aPhan, Cự Đệ, _d1933-, _etuyển dịch và giới thiệu |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
961 | 1 |
_aĐHTHHN _bKhoa Ngữ văn |
|
999 |
_c315168 _d315168 |