000 | 01136nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000065053 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173513.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060074510 | ||
039 | 9 |
_a201809101641 _byenh _c201703181443 _dhaultt _c201502080434 _dVLOAD _y201012070438 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a650.1 _bBUC 2004 _223 |
090 |
_a650.1 _bBUC 2004 |
||
100 | 1 | _aBuckingham, Marcus | |
245 | 1 | 0 |
_aHãy khám phá khả năng của bạn ngay từ bây giờ : _bsổ tay người quản lý / _cMarcus Buckingham, Donald O. Clifton ; Bd. : Nhân Văn |
260 |
_aTp. HCM : _bNxb Tổng hợp Tp. HCM, _c2004 |
||
300 | _a258 tr. | ||
650 | 0 | _aKhả năng con người | |
650 | 0 | _aQuản lý | |
650 | 0 | _aThành công trong kinh doanh | |
650 | 0 | _aSuccess in business. | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
700 | 0 |
_aNhân Văn, _eBiên dịch |
|
700 | 1 | _aClifton, Donald O. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315200 _d315200 |