000 | 00983nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000065075 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173513.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060074532 | ||
039 | 9 |
_a201809131728 _bhoant _c201709251549 _dyenh _c201502080434 _dVLOAD _y201012070439 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a428 _bAND 2004 _214 |
||
090 |
_a428 _bAND 2004 |
||
100 | 1 | _aAndon, Nick | |
245 | 1 | 0 |
_aTự học tiếng Anh thương mại quốc tế / _cNiclc Andon, Seamus Oriordan |
260 |
_aTp. HCM. : _bThanh niên, _c2004 |
||
300 | _a272 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xDùng cho thương mại |
|
650 | 0 | _aEnglish language | |
650 | 0 |
_aEnglish language _xBusiness English |
|
700 | 1 | _aOriordan, Seamus | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Xuân Hồng | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315205 _d315205 |