000 | 00943nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000065141 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173513.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060074599 | ||
039 | 9 |
_a201502080435 _bVLOAD _y201012070440 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a200 _bGIA 2005 _214 |
||
090 |
_a200 _bGIA 2005 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Ước | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo lý mới thời đại mới đức tín công giáo / _cGiới thiệu. : Nguyễn Ước |
260 |
_aH. : _bTôn giáo, _c2005 |
||
300 | _a943 tr. | ||
653 | _aCông giáo | ||
653 | _aGiáo lý | ||
653 | _atôn giáo | ||
653 | _aĐức tín | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Ước, _egiới thiệu |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Xuân Hồng | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315212 _d315212 |