000 | 00933nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000065154 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173513.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060074612 | ||
039 | 9 |
_a201502080435 _bVLOAD _y201012070440 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a181 _bKHI 2000 _214 |
||
090 |
_a181 _bKHI 2000 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKhí : _btriết học phương đông / _cCb. : Trương Lập Văn ; Ngd. : Hoàng Mộng Khánh |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2000 |
||
300 | _a699 tr. | ||
653 | _aTriết học phương Đông | ||
653 | _aTriết học Trung Quốc | ||
653 | _aTư tưởng triết học | ||
700 | 1 |
_aHoàng, Mộng Khánh, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn xuân Hồng | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315213 _d315213 |