000 | 01053nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000065156 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173513.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060074615 | ||
039 | 9 |
_a201809131111 _bhoant _c201809131111 _dhoant _c201709251549 _dyenh _c201502080435 _dVLOAD _y201012070440 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a428 _bTAI 2004 _214 |
||
090 |
_a428 _bTAI 2004 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTài liệu luyện thi IELTS = _bAcademic Skills For IELTS / _cChú giải. : Thanh Hải |
260 |
_aH. : _bGTVT, _c2004 |
||
300 | _a175 tr. | ||
650 | 0 |
_aInternational English Language Testing System _xStudy guides. |
|
650 | 0 |
_aIELTS _xHướng dẫn học tập |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xBài tập luyện thi |
|
650 | 0 | _aEnglish language | |
700 | 0 |
_aThanh Hải, _echú giải |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Xuân Hồng | ||
913 | 0 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315214 _d315214 |