000 | 01027nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000065181 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173513.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060074642 | ||
039 | 9 |
_a201604141113 _bbactt _c201502080436 _dVLOAD _y201012070440 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.9597 _bVIE(2) 2005 _223 |
090 |
_a338.9597 _bVIE(2) 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aViệt Nam quản lý chi tiêu công để tăng trưởng và giảm nghèo : _bđánh giá tổng hợp chi tiêu công, đấu thầu mua sắm công và trách nhiệm tài chính 2004. _nTập 2, _pCác vấn đề chuyên ngành |
260 |
_aH. : _bNxb Tài chính, _c2005 |
||
300 | _a135 tr. | ||
653 | _aGiảm nghèo | ||
653 | _aPhát triển | ||
653 | _aTài chính công | ||
653 | _aTăng trưởng kinh tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315217 _d315217 |