000 | 00818nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000065264 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173514.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060074729 | ||
039 | 9 |
_a201502080437 _bVLOAD _y201012070441 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a305.8951 _bPH-A 2005 _214 |
||
090 |
_a305.8951 _bPH-A 2005 |
||
100 | 1 | _aPhan, An | |
245 | 1 | 0 |
_aNgười Hoa ở Nam Bộ / _cPhan An |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2005 |
||
300 | _a356 tr. | ||
653 | _aDân tộc học | ||
653 | _aNgười Hoa | ||
653 | _aXã hội học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315223 _d315223 |