000 | 00800nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000065280 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173514.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060074745 | ||
039 | 9 |
_a201502080437 _bVLOAD _y201012070441 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a331.2 _bCHI(3) 2005 _214 |
||
090 |
_a331.2 _bCHI(3) 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aChính sách tiền lương mới. _nTập 3 |
260 |
_aH. : _bTài chính, _c2005 |
||
300 | _a215 tr. | ||
653 | _aChính sách | ||
653 | _aKinh tế lao động | ||
653 | _aTiền lương | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aĐinh Lan Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315228 _d315228 |