000 | 01417nam a2200433 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000065530 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173514.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060075002 | ||
039 | 9 |
_a201502080439 _bVLOAD _c201410271143 _dyenh _c201406260953 _dnbhanh _c201406260951 _dnbhanh _y201012070445 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a512 _bNG-L 2006 _214 |
||
090 |
_a512 _bNG-L 2006 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Vũ Lương, _d1951- |
|
245 | 1 | 0 |
_aHệ phương trình và phương trình chứa căn thức / _cCb. : Nguyễn Vũ Lương |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2006 |
||
300 | _a201 tr. | ||
653 | _aCăn thức | ||
653 | _aHệ phương trình | ||
653 | _aPhương trình | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aĐại số | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Thắng | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Vũ Lương, _d1951-, _eChủ biên |
|
700 | 1 | _aPhạm, Văn Hùng | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1044671&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQvv_d1_01588&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hoà | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mcụ kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
961 | 1 |
_aĐHKHTN _bKhoa Toán - Cơ - Tin học |
|
999 |
_c315230 _d315230 |