000 | 00850nam a2200313 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000065695 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173514.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060075180 | ||
039 | 9 |
_a201803021109 _bhaianh _c201502080441 _dVLOAD _c201304111458 _dlamlb _y201012070447 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aCN | ||
082 |
_a495.1 _bBAN 1992 _214 |
||
090 |
_a495.1 _bBAN 1992 |
||
242 | 0 | 0 | _aBảng chữ mẫu dành cho học sinh trung học |
245 | 0 | 0 |
_a中学生字帖 : _b颜体 |
260 |
_a上海: _b上海书店, _c1992 |
||
300 | _a44 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xChữ viết |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315238 _d315238 |