000 00850nam a2200313 p 4500
001 vtls000065695
003 VRT
005 20240802173514.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU060075180
039 9 _a201803021109
_bhaianh
_c201502080441
_dVLOAD
_c201304111458
_dlamlb
_y201012070447
_zVLOAD
041 _aChi
044 _aCN
082 _a495.1
_bBAN 1992
_214
090 _a495.1
_bBAN 1992
242 0 0 _aBảng chữ mẫu dành cho học sinh trung học
245 0 0 _a中学生字帖 :
_b颜体
260 _a上海:
_b上海书店,
_c1992
300 _a44 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_xChữ viết
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
913 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c315238
_d315238