000 00945nam a2200349 p 4500
001 vtls000065704
003 VRT
005 20240802173514.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU060075190
039 9 _a201803021142
_bhaianh
_c201502080441
_dVLOAD
_c201304101039
_dlamlb
_y201012070447
_zVLOAD
041 _aChi
044 _aCN
082 _a495.1$214
_bVIE(1) 1960
090 _a495.1
_bVIE(1) 1960
100 1 _a袁, 家骅
242 1 0 _aĐại cương phương ngữ Hán ngữ
245 1 0 _a汉语方言概要.
_n1 册 /
_c袁家骅
260 _a北京:
_b文字改革,
_c1960
300 _a330 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_vGiáo trình
653 _aHán ngữ
653 _aNgôn ngữ
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
913 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c315242
_d315242