000 | 00800nam a2200313 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000065726 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173514.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060075212 | ||
039 | 9 |
_a201502080442 _bVLOAD _y201012070447 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aCN | ||
082 |
_a895.13 _bTU(2) 1989 |
||
090 |
_a895.13 _bTU(2) 1989 |
||
242 | 0 | 0 | _aTuyển tập tác phẩm hiện đại Trung Quốc |
245 | 0 | 0 |
_a中国现代作品选编. _n上策 |
260 |
_a北京: _b华语教学, _c1989 |
||
300 | _a360 tr. | ||
653 | _aTuyển tập | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315244 _d315244 |