000 | 00801nam a2200313 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000065746 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173514.0 | ||
008 | 101207s1959 cc rb 000 0 chi d | ||
035 | _aVNU060075232 | ||
039 | 9 |
_a201612121627 _bhaianh _c201502080442 _dVLOAD _y201012070448 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 1 | 4 |
_a001 _bHAI 1959 _214 |
090 |
_a001 _bHAI 1959 |
||
242 | 0 | 0 | _aHai mươi năm thấy hiện tượng lạ |
245 | 0 | 0 | _a二十年目睹之怿现状 |
260 |
_a北京: _b人民文学, _c1959 |
||
300 | _a494 tr. | ||
653 | _aHiện tượng lạ | ||
653 | _aĐiều bí ẩn | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315264 _d315264 |