000 00811nam a2200325 a 4500
001 vtls000065757
003 VRT
005 20240802173515.0
008 101207s1987 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU060075245
039 9 _a201611081222
_bnbhanh
_c201502080442
_dVLOAD
_y201012070448
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a379.951
_bHUO 1987
_223
090 _a379.951
_bHUO 1987
242 0 0 _aHướng dẫn du học Trung Quốc
245 0 0 _a留学中国指南
260 _a北京:
_b北京语言学院,
_c1987
300 _a292 tr.
653 _aDu học
653 _aGiáo dục
653 _aTrung quốc
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c315275
_d315275