000 | 00885nam a2200337 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000065765 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173515.0 | ||
008 | 101207s1991 cc rb 000 0 chi d | ||
035 | _aVNU060075253 | ||
039 | 9 |
_a201612121644 _bhaianh _c201502080442 _dVLOAD _y201012070448 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 0 | 4 |
_a305.8951 _bBAC 1991 _223 |
090 |
_a305.8951 _bBAC 1991 |
||
100 | 1 | _a白, 川静 | |
242 | 1 | 0 | _aPhong tục của người Trung Quốc cổ đại |
245 | 1 | 0 |
_a中国古代民俗 / _c白川静 |
260 |
_a辽宁: _b春风文艺, _c1991 |
||
300 | _a211 tr. | ||
653 | _aDân tộc học | ||
653 | _aNgười Trung Quốc cổ | ||
653 | _aPhong tục | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315283 _d315283 |