000 | 00901nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000065769 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173515.0 | ||
008 | 101207s1991 cc rb 000 0 chi d | ||
035 | _aVNU060075257 | ||
039 | 9 |
_a201611081434 _bnbhanh _c201502080442 _dVLOAD _y201012070448 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.109 _bTHI 1991 _223 |
090 |
_a495.109 _bTHI 1991 |
||
100 | 1 | _a邵, 敬敏 | |
242 | 1 | 0 | _aLịch sử lý luận ngôn ngữ học Trung Quốc |
245 | 1 | 0 |
_a中国理论语言学史 / _c邵敬敏 |
260 |
_a华东: _b华东师范大学, _c1991 |
||
300 | _a389 tr. | ||
653 | _aLý luận ngôn ngữ | ||
653 | _aLịch sử ngôn ngữ | ||
653 | _aTrung quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315287 _d315287 |