000 | 00826nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000065772 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173515.0 | ||
008 | 101207s1991 cc rb 000 0 chi d | ||
035 | _aVNU060075260 | ||
039 | 9 |
_a201611141527 _bnbhanh _c201502080442 _dVLOAD _y201012070448 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.15 _bNGH 1991 _223 |
090 |
_a495.15 _bNGH 1991 |
||
242 | 0 | 0 | _aNghiên cứu ngữ pháp tiếng Hán hiện đại |
245 | 0 | 0 | _a现代汉语语法探索 |
260 |
_a北京: _b海洋大学, _c1991 |
||
300 | _a208 tr. | ||
653 | _aHán ngữ | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aNgữ pháp | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315290 _d315290 |