000 | 00898nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000065938 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173515.0 | ||
008 | 101207s1962 cc rb 000 0 chi d | ||
035 | _aVNU060075446 | ||
039 | 9 |
_a201604271558 _bhaianh _c201502080444 _dVLOAD _y201012070450 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 1 | 4 |
_a951 _bĐO 1962 _214 |
090 |
_a951 _bĐO 1962 |
||
100 | 1 | _a杜, 国庠 | |
242 | 1 | 0 | _aĐại cương các nhà tư tưởng Tiên Tần |
245 | 1 | 0 |
_a先秦诸子思想概要 / _c杜国庠 |
260 |
_a北京: _b新知三联书店, _c1962 |
||
300 | _a102 tr. | ||
653 | _aLịch sử Trung Quốc | ||
653 | _aLịch sử tư tưởng | ||
653 | _aThời Tiên Tần | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315296 _d315296 |