000 | 00865nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000066371 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173515.0 | ||
008 | 101207s1959 cc rb 000 0 chi d | ||
035 | _aVNU060075911 | ||
039 | 9 |
_a201803021700 _bhaianh _c201611151537 _dnbhanh _c201502080448 _dVLOAD _y201012070456 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.15 _bTRA 1959 _223 |
090 |
_a495.15 _bTRA 1959 |
||
100 | 1 | _a陈, 望道 | |
242 | 1 | 0 | _aChùm bài luận về cách tân ngữ pháp Trung Quốc |
245 | 1 | 0 |
_a中国文法革新论丛 / _c陈望道 |
260 |
_a上海: _b商务印书馆, _c1959 |
||
300 | _a327 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xNgữ pháp |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315317 _d315317 |