000 | 00911nam a2200337 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000066385 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173515.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060075925 | ||
039 | 9 |
_a201502080448 _bVLOAD _y201012070456 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aCN | ||
082 |
_a895.109 _bDIE 1962 |
||
090 |
_a895.109 _bDIE 1962 |
||
100 | 1 | _a姚, 文元 | |
242 | 1 | 0 | _aNgười có ảnh hưởng lớn đến cách mạng văn hóa Trung Quốc-Lỗ Tấn |
245 | 1 | 0 |
_a鲁迅-中国文化革命的巨人 / _c姚文元 |
260 |
_a上海: _b上海文艺, _c1962 |
||
300 | _a272 tr. | ||
653 | _aCách mạng văn hóa | ||
653 | _aLỗ Tấn | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315318 _d315318 |