000 00848nam a2200301 a 4500
001 vtls000066389
003 VRT
005 20240802173515.0
008 101207s1959 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU060075929
039 9 _a201803050939
_bhaianh
_c201611151538
_dnbhanh
_c201502080448
_dVLOAD
_y201012070456
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a495.109
_bVAN 1959
_223
090 _a495.109
_bVAN 1959
242 0 0 _aVăn bản Hán ngữ biến đổi và phát triển 54 năm đến nay
245 0 0 _a五四以来汉语书面语言的变迁和发展
260 _a北京:
_b商务印管,
_c1959
300 _a180 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c315319
_d315319