000 | 00821nam a2200325 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000066499 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173516.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060076054 | ||
039 | 9 |
_a201502080450 _bVLOAD _y201012070457 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aCN | ||
082 |
_a895.109 _bLUA(2) 1959 |
||
090 |
_a895.109 _bLUA(2) 1959 |
||
242 | 0 | 0 |
_aVăn học sử Trung Hoa. _ntập 2 |
245 | 0 | 0 |
_a中国文学史. _n二册 |
260 |
_a北京: _b人民文学, _c1959 |
||
300 | _a548 tr. | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
653 | _aVăn học sử | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315333 _d315333 |