000 00821nam a2200325 p 4500
001 vtls000066517
003 VRT
005 20240802173516.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU060076076
039 9 _a201502080450
_bVLOAD
_y201012070458
_zVLOAD
041 _aChi
044 _aCN
082 _a401.4
_bGIA 1988
090 _a401.4
_bGIA 1988
242 0 0 _aGiao tiếp và cách thức
245 0 0 _a体态与交际 /
_cNgd. :孟小平
260 _a北京:
_b北京语言学院,
_c1988
300 _a255 tr.
653 _aNgôn ngữ
653 _aNgôn ngữ giao tiếp
700 1 _a孟, 小平,
_eNgười dịch
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c315336
_d315336