000 | 01029nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000066618 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173516.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060076185 | ||
039 | 9 |
_a201809041103 _bnhantt _c201809041103 _dnhantt _c201808091652 _dnhantt _c201808091651 _dnhantt _y201012070459 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.382 _bGIA 2004 _223 |
090 |
_a621.382 _bGIA 2004 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình thông tin di động thế hệ ba / _cBs. : Nguyễn Phạm Anh Dũng |
260 |
_aH. : _bBưu điện, _c2004 |
||
300 | _a595 tr. | ||
650 | 0 | _aMobile communication systems | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aGiáo trình | |
650 | 0 | _aThông tin di động | |
650 | 0 | _aViễn thông | |
700 | 1 |
_aNguyễn, phạm Anh Dũng, _eBiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315342 _d315342 |