000 | 00994nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000066680 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173516.0 | ||
008 | 101207s1975 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060076250 | ||
039 | 9 |
_a201608101236 _bhaianh _c201502080452 _dVLOAD _y201012070500 _zVLOAD |
|
041 | _avhi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 1 | 4 |
_a959.704 _bVO-G 1975 _214 |
090 |
_a959.704 _bVO-G 1975 |
||
100 | 1 | _a武, 原甲 | |
242 | 1 | 0 | _aCuộc chiến tranh nhân dân chống lại cuộc chiến tranh Đế Quốc Mỹ trên không |
245 | 1 | 0 |
_a抗击美国海空战争的人民战争 / _c武原甲 |
260 |
_a河内: _b越南外文, _c1975 |
||
300 | _a176 tr. | ||
653 | _aKháng chiến chống Mỹ cứu nước | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aĐiện biên phủ trên không | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315351 _d315351 |