000 00757nam a2200301 a 4500
001 vtls000066686
003 VRT
005 20240802173516.0
008 101207s1960 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU060076258
039 9 _a201802271036
_bhaianh
_c201611151539
_dnbhanh
_c201502080452
_dVLOAD
_y201012070500
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a445
_bNGU 1960
_223
090 _a445
_bNGU 1960
242 0 0 _aNgữ pháp tiếng Pháp
245 0 0 _a法语语法
260 _a北京:
_b时代,
_c1960
300 _a372 tr.
650 0 _aTiếng Pháp
_xNgữ pháp
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c315352
_d315352