000 | 00927nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000066709 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173516.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060076282 | ||
039 | 9 |
_a201711211513 _bhaultt _c201705091619 _dbactt _c201609221412 _dnbhanh _c201609221133 _dnbhanh _y201012070500 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a344.5970121 _bCAC 2005 _223 |
090 |
_a344.597 _bCAC 2005 |
||
245 | 0 | 0 | _aCác văn bản về lao động tiền lương và chính sách đối với người lao động |
260 |
_aH. : _bBưu điện, _c2005 |
||
300 | _a546 tr. | ||
653 | _aChính sách | ||
653 | _aLuật lao động | ||
653 | _aNgười lao động | ||
653 | _aTiền lương | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c315362 _d315362 |