000 | 00913nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000066830 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173516.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060076422 | ||
039 | 9 |
_a201711131633 _byenh _c201705111609 _dbactt _c201609261522 _dnbhanh _c201502080453 _dVLOAD _y201012070502 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a384.3 _bVU-P 2005 _223 |
090 |
_a384 _bVU-P 2005 |
||
100 | 1 | _aVũ, Ngọc Phàn | |
245 | 1 | 0 |
_aTối ưu hoá : _bCơ sở lý thuyết và ứng dụng trong Công nghệ |
260 |
_aH. : _bBưu điện, _c2005 |
||
300 | _a322 tr. | ||
653 | _aBưu chính viễn thông | ||
653 | _aCông nghệ viễn thông | ||
653 | _aTối ưu hóa | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315368 _d315368 |