000 00832nam a2200325 4500
001 vtls000066893
003 VRT
005 20240802173516.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU060076487
039 9 _a201502080454
_bVLOAD
_y201012070503
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 _a384.068
_bBU-P 2005
_214
090 _a384.068
_bBU-P 2005
100 1 _aBùi, Xuân Phong
245 1 0 _aThống kê và ứng dụng trong bưu chính, viễn thông /
_cBùi Xuân Phong
260 _aH. :
_bBưu điện,
_c2005
300 _a172 tr.
653 _aBưu chính
653 _aThống kê
653 _aViễn thông
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aTống Quỳnh Phương
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c315371
_d315371