000 | 01199nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000067236 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173517.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060076882 | ||
039 | 9 |
_a201502080457 _bVLOAD _y201012070507 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a383.2 _bCON 2005 _214 |
||
090 |
_a383.2 _bCON 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCông nghệ thông tin và truyền thông (ICT) : _bvai trò trong chiến lược phát triển quốc gia và kinh nghiệm của một số nước / _cCb. : Trần Minh Tiến, Nguyễn Thành Phúc ; Bd. : Trần Tuyết Anh, Nguyễn Quỳnh Anh |
260 |
_aH. : _bBưu điện, _c2005 |
||
300 | _a198 tr. | ||
653 | _aChiến lược phát triển | ||
653 | _aCông nghệ thông tin | ||
653 | _aTruyền thông | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Quỳnh Anh, _eBiên dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Thành Phúc, _eChủ biên |
|
700 | 1 |
_aTrần, Minh Tiến, _eChủ biên |
|
700 | 1 |
_aTrần, Tuyết Anh, _eBiên dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315387 _d315387 |