000 | 01057nam a2200349 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000067324 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173517.0 | ||
008 | 101207s1992 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060076989 | ||
039 | 9 |
_a201603241711 _byenh _c201502080458 _dVLOAD _y201012070508 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a891.4 _bTAG(1) 1992 _214 |
090 |
_a891.43 _bTAG(1) 1992 |
||
100 | 1 |
_aTagore, Rabindranath, _d1861-1941 |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐắm thuyền : _bHai tập. _nTập 1 / _cRabindranath Tagore ; Ngd. : Lưu Đức Trung, Trương Thị Thu Vân, Hoàng Dũng |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1992 |
||
300 | _a210 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Ấn Độ | ||
700 | 1 |
_aHoàng, Dũng , _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aLưu, Đức Trung, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aTrương, Thị Thu Vân, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315391 _d315391 |