000 | 00974nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000067726 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173517.0 | ||
008 | 101207s1982 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060077423 | ||
039 | 9 |
_a201701201113 _bbactt _c201502080502 _dVLOAD _y201012070513 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a306.47 _bKII 1982 _223 |
090 |
_a306.47 _bKII 1982 |
||
110 | 1 | _aKiiasenco, N. | |
245 | 1 | 0 |
_aBản chất cái đẹp / _cN. Kiiasenco ; Ngd. : Nguyễn Phan Thọ, Tô Giao |
260 |
_a[kđxb] : _bThanh niên, _c1982 |
||
300 | _a121 tr. | ||
653 | _aGiáo dục thẩm mỹ | ||
653 | _aXã hội học | ||
653 | _aĐời sống tinh thần | ||
700 | 0 |
_aTô, Giao, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Phan Thọ, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315400 _d315400 |