000 | 00864nam a2200325 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000067736 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173517.0 | ||
008 | 101207s1983 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060077433 | ||
039 | 9 |
_a201603241732 _byenh _c201603241732 _dyenh _c201502080502 _dVLOAD _y201012070513 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.92233408 _bMAU 1983 _214 |
090 |
_a895.92233408 _bMAU 1983 |
||
245 | 0 | 0 |
_aMàu xanh sinh sôi : _bTruyện và ký / _cChế Lan Viên ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bLao động, _c1983 |
||
300 | _a22 tr. | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aKý | ||
700 | 1 | _aChế, Lan Viên | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315402 _d315402 |