000 | 00825nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000068125 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173517.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060077838 | ||
039 | 9 |
_a201502080506 _bVLOAD _y201012070518 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a620.8 _bBU-G 2005 _214 |
||
090 |
_a620.8 _bBU-G 2005 |
||
100 | 1 | _aBùi, Thanh Giang | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật an toàn điện trong ngành bưu điện / _cBùi Thanh Giang |
260 |
_aH. : _bBưu điện, _c2005 |
||
300 | _a254 tr. | ||
653 | _aBưu điện | ||
653 | _aKỹ thuật an toàn | ||
653 | _aĐiện | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315405 _d315405 |