000 | 01186nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000068154 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173517.0 | ||
008 | 101207s2005 vm b 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060077874 | ||
039 | 9 |
_a201809141109 _bhoant _c201707191136 _dyenh _c201502080506 _dVLOAD _y201012070518 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a428 _bNG-T 2005 _214 |
090 |
_a428 _bNG-T 2005 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Cẩm Thanh | |
245 | 1 | 0 |
_aTiếng Anh chuyên ngành điện tử - viễn thông = _bEnglish for Electronics and Telecommunications / _cNguyễn Cẩm Thanh, Đặng Đức Cường, Vương Đạo Vy |
260 |
_aH. : _bBưu điện, _c2005 |
||
300 | _a188 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xDùng cho điện tử viễn thông |
|
650 | 0 | _aEnglish language | |
700 | 1 |
_aVương, Đạo Vy, _d1945?- |
|
700 | 1 | _aĐặng, Đức Cường | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aĐinh Lan Anh | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
961 | 1 | _aĐHKHTN | |
999 |
_c315409 _d315409 |