000 | 01059nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000068186 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173517.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060077912 | ||
039 | 9 |
_a201808030957 _bhaianh _c201711220956 _dhaianh _c201612211446 _dhaultt _c201612211359 _dhaultt _y201012070519 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.382 _bKYT 2004 _223 |
090 |
_a621.38 _bKYT 2004 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKỹ thuật đo kiểm mạng viễn thông số / _cTập hợp và biên soạn: Phan Nam Bình |
260 |
_aH. : _bBưu điện, _c2004 |
||
300 | _a357 tr. | ||
650 | 0 | _aKỹ thuật đo kiểm | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aTelecommunication | |
650 | 0 | _aMạng viễn thông số | |
650 | 0 | _aViễn thông | |
700 | 1 |
_aPhan, Nam Bình, _eTập hợp và biên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315413 _d315413 |